Có 1 kết quả:

冷靜 lãnh tĩnh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lặng lẽ, thanh vắng, không náo nhiệt.
2. Trầm tĩnh, bình tĩnh.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0